Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
actinic ray


noun
electromagnetic radiation that can produce photochemical reactions
Syn:
actinic radiation
Hypernyms:
electromagnetic radiation, electromagnetic wave, nonparticulate radiation
Hyponyms:
infrared, infrared light, infrared radiation, infrared emission, light,
light, visible radiation, ultraviolet, ultraviolet radiation, ultraviolet light,
ultraviolet illumination, UV
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.